Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,378.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,076,736,111.72 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng IDR là Rp650,062,796,227,574,116.11. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng IDR đã tăng Rp47.38, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng IDR là Rp14,644.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp183.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09084 | 3.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09083 | 3.69% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09084, with a 24-hour trading change of 3.59%, CRO/USDT Spot is $0.09084 and 3.59%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09083 and 3.69%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 1,381.96IDR |
2CRO | 2,763.92IDR |
3CRO | 4,145.88IDR |
4CRO | 5,527.85IDR |
5CRO | 6,909.81IDR |
6CRO | 8,291.77IDR |
7CRO | 9,673.74IDR |
8CRO | 11,055.7IDR |
9CRO | 12,437.66IDR |
10CRO | 13,819.62IDR |
100CRO | 138,196.29IDR |
500CRO | 690,981.46IDR |
1000CRO | 1,381,962.92IDR |
5000CRO | 6,909,814.61IDR |
10000CRO | 13,819,629.22IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007236CRO |
2IDR | 0.001447CRO |
3IDR | 0.00217CRO |
4IDR | 0.002894CRO |
5IDR | 0.003618CRO |
6IDR | 0.004341CRO |
7IDR | 0.005065CRO |
8IDR | 0.005788CRO |
9IDR | 0.006512CRO |
10IDR | 0.007236CRO |
1000000IDR | 723.6CRO |
5000000IDR | 3,618.04CRO |
10000000IDR | 7,236.08CRO |
50000000IDR | 36,180.42CRO |
100000000IDR | 72,360.84CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang IDR và IDR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.59INR |
![]() | Rp1,378.93IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.4RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.1TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.09JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.59 INR, 1 CRO = Rp1,378.93 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002145 |
![]() | 0.0000003146 |
![]() | 0.00001306 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01528 |
![]() | 0.00005112 |
![]() | 0.0002267 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1196 |
![]() | 0.1935 |
![]() | 0.00001307 |
![]() | 0.05505 |
![]() | 17.11 |
![]() | 0.0000003149 |
![]() | 0.000869 |
![]() | 0.01171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

CROAK价格在炒作后下跌——青蛙的热潮结束了吗?
在2025年6月初领导了一场 мемecoin 复兴之后,今天 CROAK 的价格大幅回落。

2025-2030 年 Cronos 价格预测与展望
探索 2025 年 Cronos 的价格预测,分析看涨因素和潜在挑战。

CRO币新闻:Crypto.com的原生代币CRO的最新动态
2025年5月21日,Crypto.com宣布获得MiFID许可

CRO价格表现如何?CRO发展前景是否值得期待?
2025年,随着平台用户增长、DeFi应用深化和支付场景扩展,CRO有望实现稳健增长。

Cronos (CRO)暴涨的背后:颇具争议的代币增发与特朗普效应拉涨
作为Crypto.com生态系统的核心,CRO代币增发引发了激烈的Cronos治理讨论。

CRO 代币价格预测2025:CRO 能突破1美元吗?
随着 Cronos 生态的发展,CRO 代币的使用范围也在不断扩大。