ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Euro (EUR)

ARB/EUR: 1 ARB ≈ €0.3276 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3276. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,861,797,072 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng EUR là €1,427,055,491.95. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng EUR đã tăng €0.02461, biểu thị mức tăng +8.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang EUR

0.3276+8.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang EUR là €0.3276 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3652, with a 24-hour trading change of 8.43%, ARB/USDT Spot is $0.3652 and 8.43%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3647 and 8.54%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Euro

Bảng chuyển đổi ARB sang EUR

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ARB
0.32EUR
2ARB
0.65EUR
3ARB
0.98EUR
4ARB
1.31EUR
5ARB
1.63EUR
6ARB
1.96EUR
7ARB
2.29EUR
8ARB
2.62EUR
9ARB
2.95EUR
10ARB
3.27EUR
1000ARB
327.98EUR
5000ARB
1,639.94EUR
10000ARB
3,279.88EUR
50000ARB
16,399.44EUR
100000ARB
32,798.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ARB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1EUR
3.04ARB
2EUR
6.09ARB
3EUR
9.14ARB
4EUR
12.19ARB
5EUR
15.24ARB
6EUR
18.29ARB
7EUR
21.34ARB
8EUR
24.39ARB
9EUR
27.43ARB
10EUR
30.48ARB
100EUR
304.88ARB
500EUR
1,524.44ARB
1000EUR
3,048.88ARB
5000EUR
15,244.41ARB
10000EUR
30,488.82ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang EUR và EUR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.37 USD, 1 ARB = €0.33 EUR, 1 ARB = ₹30.55 INR, 1 ARB = Rp5,547.57 IDR, 1 ARB = $0.5 CAD, 1 ARB = £0.27 GBP, 1 ARB = ฿12.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.16
logo BTCBTC
0.005097
logo ETHETH
0.2075
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.8406
logo SOLSOL
3.5
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,898.45
logo TRXTRX
1,950.3
logo ADAADA
793.65
logo STETHSTETH
0.209
logo WBTCWBTC
0.005101
logo HYPEHYPE
14.16
logo SMARTSMART
395,533.66
logo SUISUI
164.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

作為 Arbitrum 上的一個未管理的期權協議,Ithaca 協議創建了一個可組合的期權市場,並引入了 AI 代理互動和反 MEV 解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣革命化童話創作,整合人工智能、區塊鏈和NFT技術。用戶可以自定義互動式兒童書籍,獲得精美插畫,並重塑親子閱讀體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣是 Lumoz 平台的本地代幣,通過其創新的模塊化計算和 RaaS 模型,為開發人員和用戶提供了新的解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum價格分析:ARB可能回調的原因

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.