Aptos Thị trường hôm nay
Aptos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aptos chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥30.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 641,699,200.03 APT, tổng vốn hóa thị trường của Aptos tính bằng CNY là ¥137,556,269,603.28. Trong 24h qua, giá của Aptos tính bằng CNY đã tăng ¥2.74, biểu thị mức tăng +9.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aptos tính bằng CNY là ¥140.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APT sang CNY là ¥30.39 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aptos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.31 | 9.61% | |
![]() Giao ngay | $0.001795 | 1.72% | |
![]() Giao ngay | $4.32 | 9.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.3 | 9.4% |
The real-time trading price of APT/USDT Spot is $4.31, with a 24-hour trading change of 9.61%, APT/USDT Spot is $4.31 and 9.61%, and APT/USDT Perpetual is $4.3 and 9.4%.
Bảng chuyển đổi Aptos sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi APT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APT | 30.57CNY |
2APT | 61.15CNY |
3APT | 91.72CNY |
4APT | 122.3CNY |
5APT | 152.87CNY |
6APT | 183.45CNY |
7APT | 214.02CNY |
8APT | 244.6CNY |
9APT | 275.18CNY |
10APT | 305.75CNY |
100APT | 3,057.56CNY |
500APT | 15,287.81CNY |
1000APT | 30,575.62CNY |
5000APT | 152,878.11CNY |
10000APT | 305,756.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang APT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0327APT |
2CNY | 0.06541APT |
3CNY | 0.09811APT |
4CNY | 0.1308APT |
5CNY | 0.1635APT |
6CNY | 0.1962APT |
7CNY | 0.2289APT |
8CNY | 0.2616APT |
9CNY | 0.2943APT |
10CNY | 0.327APT |
10000CNY | 327.05APT |
50000CNY | 1,635.28APT |
100000CNY | 3,270.57APT |
500000CNY | 16,352.89APT |
1000000CNY | 32,705.79APT |
Bảng chuyển đổi số tiền APT sang CNY và CNY sang APT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang APT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aptos phổ biến
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | $4.34USD |
![]() | €3.88EUR |
![]() | ₹362.16INR |
![]() | Rp65,760.8IDR |
![]() | $5.88CAD |
![]() | £3.26GBP |
![]() | ฿142.98THB |
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | ₽400.59RUB |
![]() | R$23.58BRL |
![]() | د.إ15.92AED |
![]() | ₺147.96TRY |
![]() | ¥30.58CNY |
![]() | ¥624.25JPY |
![]() | $33.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APT = $4.34 USD, 1 APT = €3.88 EUR, 1 APT = ₹362.16 INR, 1 APT = Rp65,760.8 IDR, 1 APT = $5.88 CAD, 1 APT = £3.26 GBP, 1 APT = ฿142.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 0.02923 |
![]() | 70.79 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4899 |
![]() | 70.93 |
![]() | 13,964.85 |
![]() | 259.69 |
![]() | 431.8 |
![]() | 0.02938 |
![]() | 121.55 |
![]() | 0.0006741 |
![]() | 1.89 |
![]() | 25.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aptos của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aptos sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aptos sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aptos (APT)

什麼是 APT:解讀 Aptos 區塊鏈及其 2025 年潛力
了解什麼是 APT,以及爲什麼 Aptos 區塊鏈在 2025 年正在革新 Web3。

CAPTAINBNB 幣:BNB 連鎖的吉祥物和 MEME 幣
發現CAPTAINBNB,這是受CZ機器人頭像和BNB鏈官方吉祥物啟發的模因幣。

Aptos 接管 SUI,重新点燃 Move 生态系统热潮
Aptos _APT_ 通過技術創新和創意營銷接管SUI,預計將引爆Move生態熱潮

每日新聞 | 比特幣鏈上交易達到新高;Farcaster每日活躍度達到新高;本週將解鎖超過2億美元的套利定價理論(APT)代幣
薩爾瓦多總統Nayib Bukele成功當選,比特幣鏈上交易近年來達到新高,社交金融項目Farcaster的日常活動達到歷史新高。

每日新聞 | 比特幣銘文被標記為一個網絡安全漏洞; 2023-2024 年值得關注的 10 個敘事; APT、APE 和其他代幣將解鎖大量
比特幣信息已經被添加到美國國家漏洞數據庫中,2023年至2024年十大值得注意的故事包括NFT藍籌項目Fat Penguin的底價超過12 ETH。

每日新聞 | 老馬稱 X 永遠不會推出加密貨幣,以太坊編譯器 Vyper 漏洞修復,套利定價理論 (APT) 和 IMX 代幣將在本週大量解鎖
老馬表示X永遠不會推出加密貨幣,Vyper漏洞已經修復,並且本週將大量解鎖APT和IMX代幣。請期待週四的CPI數據。