AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €237.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,161,453.73 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng EUR là €3,231,271,971.75. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng EUR đã tăng €22.26, biểu thị mức tăng +10.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng EUR là €592.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €23.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang EUR là €237.88 EUR, với sự thay đổi +10.330000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AAVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $264.43 | +9.490000% | |
![]() Giao ngay | $0.1088 | +3.950000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $264.26 | +8.200000% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $264.43, with a 24-hour trading change of +9.490000%, AAVE/USDT Spot is $264.43 and +9.490000%, and AAVE/USDT Perpetual is $264.26 and +8.200000%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Euro
Bảng chuyển đổi AAVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 237.88EUR |
2AAVE | 475.77EUR |
3AAVE | 713.66EUR |
4AAVE | 951.55EUR |
5AAVE | 1,189.44EUR |
6AAVE | 1,427.32EUR |
7AAVE | 1,665.21EUR |
8AAVE | 1,903.1EUR |
9AAVE | 2,140.99EUR |
10AAVE | 2,378.88EUR |
100AAVE | 23,788.83EUR |
500AAVE | 118,944.16EUR |
1000AAVE | 237,888.32EUR |
5000AAVE | 1,189,441.63EUR |
10000AAVE | 2,378,883.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.004203AAVE |
2EUR | 0.008407AAVE |
3EUR | 0.01261AAVE |
4EUR | 0.01681AAVE |
5EUR | 0.02101AAVE |
6EUR | 0.02522AAVE |
7EUR | 0.02942AAVE |
8EUR | 0.03362AAVE |
9EUR | 0.03783AAVE |
10EUR | 0.04203AAVE |
100000EUR | 420.36AAVE |
500000EUR | 2,101.82AAVE |
1000000EUR | 4,203.65AAVE |
5000000EUR | 21,018.26AAVE |
10000000EUR | 42,036.53AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang EUR và EUR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $265.53USD |
![]() | €237.89EUR |
![]() | ₹22,183.01INR |
![]() | Rp4,028,019.92IDR |
![]() | $360.16CAD |
![]() | £199.41GBP |
![]() | ฿8,757.92THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽24,537.28RUB |
![]() | R$1,444.3BRL |
![]() | د.إ975.16AED |
![]() | ₺9,063.18TRY |
![]() | ¥1,872.84CNY |
![]() | ¥38,236.77JPY |
![]() | $2,068.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $265.53 USD, 1 AAVE = €237.89 EUR, 1 AAVE = ₹22,183.01 INR, 1 AAVE = Rp4,028,019.92 IDR, 1 AAVE = $360.16 CAD, 1 AAVE = £199.41 GBP, 1 AAVE = ฿8,757.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.21 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 557.73 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.43 |
![]() | 103,778.12 |
![]() | 2,038.63 |
![]() | 3,395.99 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 956.46 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 14.64 |
![]() | 201.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Aave V3: Найкращі функції DeFi кредитного протоколу у 2025 році
Досліджуйте трансформаційні можливості Aave V3 у 2025 році, включаючи підвищену капітальну ефективність, ліквідність між мережами та вдосконалене управління ризиками.

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave
Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Токен Aave перевершує: аналіз 45% зростання ціни та майбутні перспективи
Покращені фундаментальні показники та настрій інвесторів лежать в основі росту Aave

Щоденні новини | Аналітики кажуть, що ціна BTC «Важко знизити»; FTX продав $11,9 мільярдів SOL; Засновник Aave може
Аналітики кажуть, що ціна Bitcoin не бачила останнього зниження і в довгостроковій перспективі буде "важко знизити"_ FTX продав $11,9 млрд SOL за ціною одиниці $64_ Засновник Aave може активувати "вимикач вартості".

Щоденні новини | Випуск нативного стейблкоїна Aave GHO перевищив 20 мільйонів, індекс волатильності BTC досяг
Випуск стейблкоїну Aave GHO перевищив 20 мільйонів. BTC наразі має 278028 підтверджених транзакцій по всій мережі. Кількість заявок на токени WLD перевищила 16 мільйонів, а кількість заявлених адрес - 517,5471.

Лідируюча DeFi-платформа Aave запустила версію V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Aave (AAVE) là gì?

Con đường mở rộng của AAVE

Aave V4: Lớp Thanh khoản hợp nhất

Khủng hoảng Polygon: AAVE và Lido rút tiền sau tranh cãi về động cơ

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain
