XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XRP/IDR: 1 XRP ≈ Rp34,723.52 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp34,723.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,821,652,442 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IDR là Rp30,984,111,140,892,320,688.28. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IDR đã tăng Rp242.21, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IDR là Rp51,577.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IDR

Rp34,723.52+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.29, with a 24-hour trading change of 0.74%, XRP/USDT Spot is $2.29 and 0.74%, and XRP/USDT Perpetual is $2.29 and 0.66%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XRP sang IDR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XRP
34,723.52IDR
2XRP
69,447.05IDR
3XRP
104,170.57IDR
4XRP
138,894.1IDR
5XRP
173,617.62IDR
6XRP
208,341.15IDR
7XRP
243,064.67IDR
8XRP
277,788.2IDR
9XRP
312,511.72IDR
10XRP
347,235.25IDR
100XRP
3,472,352.5IDR
500XRP
17,361,762.5IDR
1000XRP
34,723,525.01IDR
5000XRP
173,617,625.08IDR
10000XRP
347,235,250.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XRP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1IDR
0.00002879XRP
2IDR
0.00005759XRP
3IDR
0.00008639XRP
4IDR
0.0001151XRP
5IDR
0.0001439XRP
6IDR
0.0001727XRP
7IDR
0.0002015XRP
8IDR
0.0002303XRP
9IDR
0.0002591XRP
10IDR
0.0002879XRP
10000000IDR
287.98XRP
50000000IDR
1,439.94XRP
100000000IDR
2,879.89XRP
500000000IDR
14,399.45XRP
1000000000IDR
28,798.91XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IDR và IDR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.29 USD, 1 XRP = €2.05 EUR, 1 XRP = ₹191.23 INR, 1 XRP = Rp34,723.53 IDR, 1 XRP = $3.1 CAD, 1 XRP = £1.72 GBP, 1 XRP = ฿75.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001798
logo BTCBTC
0.000000304
logo ETHETH
0.00001275
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01439
logo BNBBNB
0.00004998
logo SOLSOL
0.0002123
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.177
logo TRXTRX
0.115
logo ADAADA
0.04848
logo STETHSTETH
0.00001277
logo WBTCWBTC
0.0000003032
logo SMARTSMART
22.45
logo HYPEHYPE
0.0008775
logo SUISUI
0.009774

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.