今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格漲。
XRP轉換為Kenyan Shilling (KES)的當前價格為KSh279.37。基於58,881,764,070 XRP的流通量,XRP以KES計算的總市值為KSh2,122,671,116,356,867.52。 過去24小時,XRP以KES計算的交易價增加了KSh3.23,漲幅為+1.17%。從歷史上看,XRP以KES計算的歷史最高價為KSh438.73。相比之下,XRP以KES計算的歷史最低價為KSh0.3466。
1XRP兌換到KES價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 KES 的匯率為 KSh279.37 KES,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.17% ,Gate的 XRP/KES 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/KES 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.16 | 1.36% | |
![]() 現貨 | $0.00002057 | 1.38% | |
![]() 現貨 | $2.16 | 1.28% | |
![]() 永續 | $2.16 | 1.27% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.16,24小時內的交易變化趨勢為1.36%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.16 和 1.36%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.16 和 1.27%。
XRP兌換到Kenyan Shilling轉換表
XRP兌換到KES轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 278.33KES |
2XRP | 556.67KES |
3XRP | 835.01KES |
4XRP | 1,113.35KES |
5XRP | 1,391.68KES |
6XRP | 1,670.02KES |
7XRP | 1,948.36KES |
8XRP | 2,226.7KES |
9XRP | 2,505.03KES |
10XRP | 2,783.37KES |
100XRP | 27,833.77KES |
500XRP | 139,168.88KES |
1000XRP | 278,337.77KES |
5000XRP | 1,391,688.85KES |
10000XRP | 2,783,377.7KES |
KES兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KES | 0.003592XRP |
2KES | 0.007185XRP |
3KES | 0.01077XRP |
4KES | 0.01437XRP |
5KES | 0.01796XRP |
6KES | 0.02155XRP |
7KES | 0.02514XRP |
8KES | 0.02874XRP |
9KES | 0.03233XRP |
10KES | 0.03592XRP |
100000KES | 359.27XRP |
500000KES | 1,796.37XRP |
1000000KES | 3,592.75XRP |
5000000KES | 17,963.78XRP |
10000000KES | 35,927.57XRP |
上述 XRP 兌換 KES 和KES 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換KES的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KES 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.16 USD、1 XRP = €1.93 EUR、1 XRP = ₹180.2 INR、1 XRP = Rp32,721.12 IDR、1 XRP = $2.93 CAD、1 XRP = £1.62 GBP、1 XRP = ฿71.14 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KES
ETH兌KES
USDT兌KES
XRP兌KES
BNB兌KES
SOL兌KES
USDC兌KES
DOGE兌KES
TRX兌KES
STETH兌KES
ADA兌KES
SMART兌KES
HYPE兌KES
WBTC兌KES
SUI兌KES
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KES、ETH 兌換 KES、USDT 兌換 KES、BNB 兌換KES、SOL 兌換 KES 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2332 |
![]() | 0.00003678 |
![]() | 0.001527 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.005983 |
![]() | 0.02544 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.11 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.001529 |
![]() | 6.12 |
![]() | 1,805.67 |
![]() | 0.00003685 |
![]() | 0.09479 |
![]() | 1.28 |
上表為您提供了將任意數量的Kenyan Shilling兌換成熱門貨幣的功能,包括 KES 兌換 GT,KES 兌換 USDT,KES 兌換 BTC,KES 兌換 ETH,KES 兌換 USBT,KES 兌換 PEPE,KES 兌換 EIGEN,KES 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Kenyan Shilling
在下拉菜單中點擊選擇Kenyan Shilling或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 KES,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Kenyan Shilling (KES) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Kenyan Shilling的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Kenyan Shilling的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Kenyan Shilling之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Kenyan Shilling (KES)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức mới nhất về XRP hôm nay: SEC có thể đạt được thỏa thuận cuối cùng với Ripple
Vụ kiện kéo dài của Ripple với SEC có thể đạt được một thỏa thuận cuối cùng vào ngày 13 tháng 6.

Dự đoán giá XRP đạt 500$: Phân tích thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP đạt $500, phân tích việc áp dụng của các tổ chức, sự rõ ràng trong quy định và những lợi thế công nghệ.

Dự đoán giá XRP: Triển vọng thị trường và tiềm năng đầu tư cho năm 2025
Khám phá sâu sắc triển vọng của XRP cho năm 2025: dự đoán giá, xu hướng chấp nhận và chiến lược đầu tư.

Tại sao XRP sẽ giảm vào năm 2025: Phân tích thị trường và rủi ro
Thảo luận về lý do tại sao XRP sẽ giảm mạnh vào năm 2025.

Dự đoán giá XRP 2025: Vượt qua $5 hay mắc kẹt trong Biến động?
Các nhà đầu tư dài hạn có thể chú ý đến hai tín hiệu chính: sự phê duyệt của ETF XRP mang lại sự gia tăng quỹ từ các tổ chức.

Phân tích giá trị đầu tư XRP 2025, XRP có phải là một khoản đầu tư tốt?
Giá trị cốt lõi của XRP được gắn liền với tính thực tiễn của nó trong thị trường thanh toán xuyên biên giới trị giá hàng triệu triệu đô la.