

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,637,840, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫3.3B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫104.8B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00012%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫3.3B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,700,248
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,482,632
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫104.8B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫105.51B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,619,048 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,461,905.12 và giá cao nhất ₫3,535,714.8. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,155,914.18, mang lại tiềm năng lợi nhuận +237.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,461,905.12 | ₫3,535,714.8 | ₫2,619,048 | -- |
2026 | ₫1,846,428.84 | ₫3,385,119.54 | ₫3,077,381.4 | +16.00% |
2027 | ₫1,874,125.27 | ₫4,168,313.1 | ₫3,231,250.47 | +22.00% |
2028 | ₫2,145,873.43 | ₫4,994,705.41 | ₫3,699,781.78 | +40.00% |
2029 | ₫2,260,566.67 | ₫6,346,975.65 | ₫4,347,243.6 | +64.00% |
2030 | ₫3,047,852.48 | ₫5,881,820.59 | ₫5,347,109.62 | +102.00% |
2031 | ₫4,098,559.53 | ₫7,747,961.85 | ₫5,614,465.11 | +112.00% |
2032 | ₫3,474,231.01 | ₫9,955,008.08 | ₫6,681,213.48 | +153.00% |
2033 | ₫5,822,677.54 | ₫8,650,835.21 | ₫8,318,110.78 | +215.00% |
2034 | ₫8,145,094.08 | ₫9,332,920.3 | ₫8,484,473 | +221.00% |
2035 | ₫5,077,957.09 | ₫10,155,914.18 | ₫8,908,696.65 | +237.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +3.34% trong 24h qua và -11.68% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -44.36% trong 30 ngày qua và -74.85% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫18,856.67 | +0.72% |
24H | +₫85,256.29 | +3.34% |
7D | -₫348,844.78 | -11.68% |
30D | -₫2,103,065.82 | -44.36% |
1Y | -₫7,850,589.42 | -74.85% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng