WavesWAVES sang UAH:Chuyển đổi Waves (WAVES) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

WAVES/UAH: 1 WAVES ≈ ₴46.13 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Waves Thị trường hôm nay

Waves đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴46.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng UAH là ₴190,726,194,644.63. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng UAH đã tăng ₴0.497, biểu thị mức tăng +1.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng UAH là ₴2,534.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang UAH

46.13+1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang UAH là ₴46.13 UAH, với sự thay đổi +1.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVES/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Waves

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WavesWAVES/USDT
Giao ngay
$1.11
+0.35%
logo WavesWAVES/BTC
Giao ngay
$0.000009473
+1.18%
logo WavesWAVES/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.11
+1.75%

The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of +0.35%, WAVES/USDT Spot is $1.11 and +0.35%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.11 and +1.75%.

Bảng chuyển đổi Waves sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi WAVES sang UAH

logo WavesSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WAVES
46.13UAH
2WAVES
92.26UAH
3WAVES
138.4UAH
4WAVES
184.53UAH
5WAVES
230.66UAH
6WAVES
276.8UAH
7WAVES
322.93UAH
8WAVES
369.06UAH
9WAVES
415.2UAH
10WAVES
461.33UAH
100WAVES
4,613.36UAH
500WAVES
23,066.82UAH
1000WAVES
46,133.64UAH
5000WAVES
230,668.24UAH
10000WAVES
461,336.49UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WAVES

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Waves
1UAH
0.02167WAVES
2UAH
0.04335WAVES
3UAH
0.06502WAVES
4UAH
0.0867WAVES
5UAH
0.1083WAVES
6UAH
0.13WAVES
7UAH
0.1517WAVES
8UAH
0.1734WAVES
9UAH
0.195WAVES
10UAH
0.2167WAVES
10000UAH
216.76WAVES
50000UAH
1,083.8WAVES
100000UAH
2,167.61WAVES
500000UAH
10,838.07WAVES
1000000UAH
21,676.15WAVES

Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang UAH và UAH sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Waves phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.12 USD, 1 WAVES = €1 EUR, 1 WAVES = ₹93.22 INR, 1 WAVES = Rp16,927.91 IDR, 1 WAVES = $1.51 CAD, 1 WAVES = £0.84 GBP, 1 WAVES = ฿36.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.708
logo BTCBTC
0.0001026
logo ETHETH
0.003368
logo XRPXRP
3.54
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01651
logo SOLSOL
0.06838
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,843.02
logo DOGEDOGE
50.21
logo STETHSTETH
0.003378
logo TRXTRX
38.08
logo ADAADA
14.66
logo WBTCWBTC
0.0001027
logo HYPEHYPE
0.2723
logo XLMXLM
26.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Waves (WAVES) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng WAVES của bạn

Nhập số lượng WAVES của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)

Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.