StatusSNT sang GBP:Chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.02022 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02022. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng GBP là £60,153,993.88. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng GBP đã giảm £-0.0004955, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.02022-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.02022 GBP, với sự thay đổi -2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02694
-2.49%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0269
-2.78%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02694, with a 24-hour trading change of -2.49%, SNT/USDT Spot is $0.02694 and -2.49%, and SNT/USDT Perpetual is $0.0269 and -2.78%.

Bảng chuyển đổi Status sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.02GBP
2SNT
0.04GBP
3SNT
0.06GBP
4SNT
0.08GBP
5SNT
0.1GBP
6SNT
0.12GBP
7SNT
0.14GBP
8SNT
0.16GBP
9SNT
0.18GBP
10SNT
0.2GBP
10,000SNT
202.24GBP
50,000SNT
1,011.22GBP
100,000SNT
2,022.44GBP
500,000SNT
10,112.21GBP
1,000,000SNT
20,224.43GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
49.44SNT
2GBP
98.89SNT
3GBP
148.33SNT
4GBP
197.78SNT
5GBP
247.22SNT
6GBP
296.67SNT
7GBP
346.11SNT
8GBP
395.56SNT
9GBP
445SNT
10GBP
494.45SNT
100GBP
4,944.51SNT
500GBP
24,722.57SNT
1,000GBP
49,445.15SNT
5,000GBP
247,225.75SNT
10,000GBP
494,451.51SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.25 INR, 1 SNT = Rp408.82 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.03
logo BTCBTC
0.005838
logo ETHETH
0.1828
logo XRPXRP
225.61
logo USDTUSDT
665.94
logo BNBBNB
0.8776
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
665.77
logo SMARTSMART
136,606.47
logo STETHSTETH
0.1834
logo TRXTRX
2,001.13
logo DOGEDOGE
3,353.2
logo ADAADA
922.77
logo WBTCWBTC
0.005834
logo HYPEHYPE
17.77
logo XLMXLM
1,697.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.