NominexNMX sang UAH:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

NMX/UAH: 1 NMX ≈ ₴0.1117 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.1117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng UAH là ₴862,873,002.39. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng UAH đã tăng ₴0.000038, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng UAH là ₴331.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1106.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang UAH

0.1117+0.034%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang UAH là ₴0.1117 UAH, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi NMX sang UAH

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NMX
0.11UAH
2NMX
0.22UAH
3NMX
0.33UAH
4NMX
0.44UAH
5NMX
0.55UAH
6NMX
0.67UAH
7NMX
0.78UAH
8NMX
0.89UAH
9NMX
1UAH
10NMX
1.11UAH
1,000NMX
111.79UAH
5,000NMX
558.96UAH
10,000NMX
1,117.93UAH
50,000NMX
5,589.65UAH
100,000NMX
11,179.31UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1UAH
8.94NMX
2UAH
17.89NMX
3UAH
26.83NMX
4UAH
35.78NMX
5UAH
44.72NMX
6UAH
53.67NMX
7UAH
62.61NMX
8UAH
71.56NMX
9UAH
80.5NMX
10UAH
89.45NMX
100UAH
894.5NMX
500UAH
4,472.54NMX
1,000UAH
8,945.09NMX
5,000UAH
44,725.45NMX
10,000UAH
89,450.9NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang UAH và UAH sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.02 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7307
logo BTCBTC
0.0001051
logo ETHETH
0.003262
logo XRPXRP
4.02
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01575
logo SOLSOL
0.07107
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,404.08
logo STETHSTETH
0.003265
logo TRXTRX
35.57
logo DOGEDOGE
58.69
logo ADAADA
16.31
logo WBTCWBTC
0.0001054
logo HYPEHYPE
0.3176
logo XLMXLM
30

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
How to Get Started with Cryptocurrency in 2025

How to Get Started with Cryptocurrency in 2025

2025 is the best time to start your crypto trading journey.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.