NEMXEM sang EUR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)

XEM/EUR: 1 XEM ≈ €0.00234 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00234. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng EUR là €18,875,609.85. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng EUR đã giảm €-0.0001338, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR

0.00234-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.00234 EUR, với sự thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002621
-5.78%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002629
-5.65%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002621, with a 24-hour trading change of -5.78%, XEM/USDT Spot is $0.002621 and -5.78%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002629 and -5.65%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Euro

Bảng chuyển đổi XEM sang EUR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XEM
0EUR
2XEM
0EUR
3XEM
0EUR
4XEM
0EUR
5XEM
0.01EUR
6XEM
0.01EUR
7XEM
0.01EUR
8XEM
0.01EUR
9XEM
0.02EUR
10XEM
0.02EUR
100,000XEM
234.09EUR
500,000XEM
1,170.49EUR
1,000,000XEM
2,340.98EUR
5,000,000XEM
11,704.93EUR
10,000,000XEM
23,409.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XEM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1EUR
427.17XEM
2EUR
854.34XEM
3EUR
1,281.51XEM
4EUR
1,708.68XEM
5EUR
2,135.85XEM
6EUR
2,563.02XEM
7EUR
2,990.19XEM
8EUR
3,417.36XEM
9EUR
3,844.53XEM
10EUR
4,271.7XEM
100EUR
42,717.03XEM
500EUR
213,585.15XEM
1,000EUR
427,170.3XEM
5,000EUR
2,135,851.51XEM
10,000EUR
4,271,703.03XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.22 INR, 1 XEM = Rp39.64 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.15
logo BTCBTC
0.004789
logo ETHETH
0.1428
logo XRPXRP
168.05
logo USDTUSDT
557.77
logo BNBBNB
0.7086
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
81,759.42
logo STETHSTETH
0.1428
logo DOGEDOGE
2,509.99
logo TRXTRX
1,643.15
logo ADAADA
707.61
logo WBTCWBTC
0.004801
logo XLMXLM
1,219.69
logo HYPEHYPE
13.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.