CovalentCXT sang AED:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CXT/AED: 1 CXT ≈ د.إ0.09849 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.09849. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng AED là د.إ338,101,728.71. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng AED đã tăng د.إ0.00157, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng AED là د.إ0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang AED

د.إ0.09849+1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang AED là د.إ0.09849 AED, với sự thay đổi +1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02688
+2.55%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02688, with a 24-hour trading change of +2.55%, CXT/USDT Spot is $0.02688 and +2.55%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CXT sang AED

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CXT
0.09AED
2CXT
0.19AED
3CXT
0.29AED
4CXT
0.39AED
5CXT
0.49AED
6CXT
0.59AED
7CXT
0.69AED
8CXT
0.78AED
9CXT
0.88AED
10CXT
0.98AED
10,000CXT
986.06AED
50,000CXT
4,930.33AED
100,000CXT
9,860.66AED
500,000CXT
49,303.31AED
1,000,000CXT
98,606.62AED

Bảng chuyển đổi AED sang CXT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1AED
10.14CXT
2AED
20.28CXT
3AED
30.42CXT
4AED
40.56CXT
5AED
50.7CXT
6AED
60.84CXT
7AED
70.98CXT
8AED
81.13CXT
9AED
91.27CXT
10AED
101.41CXT
100AED
1,014.13CXT
500AED
5,070.65CXT
1,000AED
10,141.3CXT
5,000AED
50,706.53CXT
10,000AED
101,413.06CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang AED và AED sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CXT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹2.24 INR, 1 CXT = Rp406.85 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.98
logo BTCBTC
0.001187
logo ETHETH
0.03822
logo XRPXRP
45.35
logo USDTUSDT
136.14
logo BNBBNB
0.1803
logo SOLSOL
0.8331
logo USDCUSDC
136.14
logo SMARTSMART
32,135.16
logo STETHSTETH
0.03826
logo TRXTRX
415.32
logo DOGEDOGE
673.52
logo ADAADA
184.65
logo WBTCWBTC
0.001188
logo XLMXLM
332.28
logo HYPEHYPE
3.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.