Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5194. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,003,514,332.38 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng EUR là €467,004,283.16. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng EUR đã tăng €0.01162, biểu thị mức tăng +2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng EUR là €12.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang EUR là €0.5194 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5802 | 1.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.58 | 1.87% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.5802, with a 24-hour trading change of 1.8%, CORE/USDT Spot is $0.5802 and 1.8%, and CORE/USDT Perpetual is $0.58 and 1.87%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi CORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.51EUR |
2CORE | 1.03EUR |
3CORE | 1.55EUR |
4CORE | 2.07EUR |
5CORE | 2.59EUR |
6CORE | 3.11EUR |
7CORE | 3.63EUR |
8CORE | 4.15EUR |
9CORE | 4.67EUR |
10CORE | 5.19EUR |
1000CORE | 519.44EUR |
5000CORE | 2,597.21EUR |
10000CORE | 5,194.42EUR |
50000CORE | 25,972.14EUR |
100000CORE | 51,944.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.92CORE |
2EUR | 3.85CORE |
3EUR | 5.77CORE |
4EUR | 7.7CORE |
5EUR | 9.62CORE |
6EUR | 11.55CORE |
7EUR | 13.47CORE |
8EUR | 15.4CORE |
9EUR | 17.32CORE |
10EUR | 19.25CORE |
100EUR | 192.51CORE |
500EUR | 962.56CORE |
1000EUR | 1,925.13CORE |
5000EUR | 9,625.69CORE |
10000EUR | 19,251.39CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang EUR và EUR sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.44INR |
![]() | Rp8,795.41IDR |
![]() | $0.79CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.12THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽53.58RUB |
![]() | R$3.15BRL |
![]() | د.إ2.13AED |
![]() | ₺19.79TRY |
![]() | ¥4.09CNY |
![]() | ¥83.49JPY |
![]() | $4.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.58 USD, 1 CORE = €0.52 EUR, 1 CORE = ₹48.44 INR, 1 CORE = Rp8,795.41 IDR, 1 CORE = $0.79 CAD, 1 CORE = £0.44 GBP, 1 CORE = ฿19.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.3 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 557.99 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8629 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,214.47 |
![]() | 2,047.23 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 887.13 |
![]() | 259,375.37 |
![]() | 13.72 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core DAO của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

ما هو CORE في Web3: شرح لعام 2025 وما بعده
اكتشف جوهر Web3 مع CORE: بروتوكول بلوكتشين ثوري يعزز اللامركزية.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts
يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!

عملة BERA: كشف آلية CORE والسيولة لبراشين
يقوم هذا المقال بالغوص عميقًا في بيراشين، وهو بلوكشين من الطبقة الثانية متوافق مع EVM وعملته الأساسية BERA الثورية.

تنتقل لعبة MetalCore من Ethereum's Immutable zkEVM إلى Solana لتعزيز الأداء
خطط رئيسية للعبة MetaCore: ترحيل الأصول والبروتوكول إلى Solana

ملخص AMA المباشر لـ MetalCore في جيت
Tìm hiểu thêm về Core DAO (CORE)

Core là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về $CORE 2025

Dự đoán giá Core (CORE): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

SAGADAO là Tổ chức CORE DAO của Hệ sinh thái di động Solana

Đúng hay sai? Bitcoin Core không còn hỗ trợ nhập Khóa riêng?
