Axie InfinityAXS sang IDR:Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

AXS/IDR: 1 AXS ≈ Rp34,571.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Axie Infinity Thị trường hôm nay

Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Axie Infinity chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp34,571.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 166,199,681.89 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng IDR là Rp87,162,673,323,670,374.67. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng IDR đã tăng Rp1,029.74, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng IDR là Rp2,501,489.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,876.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang IDR

Rp34,571.82+3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang IDR là Rp34,571.82 IDR, với sự thay đổi +3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AXS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Axie Infinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Axie InfinityAXS/USDT
Giao ngay
$2.27
+2.89%
logo Axie InfinityAXS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.27
+3.08%

The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.27, with a 24-hour trading change of +2.89%, AXS/USDT Spot is $2.27 and +2.89%, and AXS/USDT Perpetual is $2.27 and +3.08%.

Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi AXS sang IDR

logo Axie InfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AXS
34,450.46IDR
2AXS
68,900.93IDR
3AXS
103,351.4IDR
4AXS
137,801.87IDR
5AXS
172,252.34IDR
6AXS
206,702.81IDR
7AXS
241,153.28IDR
8AXS
275,603.75IDR
9AXS
310,054.22IDR
10AXS
344,504.69IDR
100AXS
3,445,046.97IDR
500AXS
17,225,234.88IDR
1,000AXS
34,450,469.77IDR
5,000AXS
172,252,348.87IDR
10,000AXS
344,504,697.74IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Axie Infinity
1IDR
0.00002902AXS
2IDR
0.00005805AXS
3IDR
0.00008708AXS
4IDR
0.0001161AXS
5IDR
0.0001451AXS
6IDR
0.0001741AXS
7IDR
0.0002031AXS
8IDR
0.0002322AXS
9IDR
0.0002612AXS
10IDR
0.0002902AXS
10,000,000IDR
290.27AXS
50,000,000IDR
1,451.35AXS
100,000,000IDR
2,902.71AXS
500,000,000IDR
14,513.59AXS
1,000,000,000IDR
29,027.18AXS

Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang IDR và IDR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.27 USD, 1 AXS = €2.03 EUR, 1 AXS = ₹189.72 INR, 1 AXS = Rp34,450.47 IDR, 1 AXS = $3.08 CAD, 1 AXS = £1.71 GBP, 1 AXS = ฿74.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001999
logo BTCBTC
0.0000002875
logo ETHETH
0.000008991
logo XRPXRP
0.01107
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.000043
logo SOLSOL
0.0001973
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.57
logo STETHSTETH
0.00000901
logo TRXTRX
0.09722
logo DOGEDOGE
0.161
logo ADAADA
0.0448
logo WBTCWBTC
0.0000002878
logo HYPEHYPE
0.0008709
logo XLMXLM
0.08245

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng AXS của bạn

Nhập số lượng AXS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.