ValueDeFiChuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

VALUE/EUR: 1 VALUE ≈ €0.02091 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ValueDeFi Thị trường hôm nay

ValueDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ValueDeFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02091. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,772,977.17 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của ValueDeFi tính bằng EUR là €89,414.77. Trong 24h qua, giá của ValueDeFi tính bằng EUR đã tăng €0.002146, biểu thị mức tăng +11.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ValueDeFi tính bằng EUR là €42.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang EUR

0.02091+11.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang EUR là €0.02091 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VALUE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ValueDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ValueDeFiVALUE/USDT
Giao ngay
$0.02333
11.37%

The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.02333, with a 24-hour trading change of 11.37%, VALUE/USDT Spot is $0.02333 and 11.37%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Euro

Bảng chuyển đổi VALUE sang EUR

logo ValueDeFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VALUE
0.02EUR
2VALUE
0.04EUR
3VALUE
0.06EUR
4VALUE
0.08EUR
5VALUE
0.1EUR
6VALUE
0.12EUR
7VALUE
0.14EUR
8VALUE
0.16EUR
9VALUE
0.18EUR
10VALUE
0.2EUR
10000VALUE
209.1EUR
50000VALUE
1,045.51EUR
100000VALUE
2,091.03EUR
500000VALUE
10,455.15EUR
1000000VALUE
20,910.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VALUE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ValueDeFi
1EUR
47.82VALUE
2EUR
95.64VALUE
3EUR
143.46VALUE
4EUR
191.29VALUE
5EUR
239.11VALUE
6EUR
286.93VALUE
7EUR
334.76VALUE
8EUR
382.58VALUE
9EUR
430.4VALUE
10EUR
478.23VALUE
100EUR
4,782.33VALUE
500EUR
23,911.65VALUE
1000EUR
47,823.3VALUE
5000EUR
239,116.53VALUE
10000EUR
478,233.07VALUE

Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang EUR và EUR sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VALUE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.02 USD, 1 VALUE = €0.02 EUR, 1 VALUE = ₹1.95 INR, 1 VALUE = Rp353.73 IDR, 1 VALUE = $0.03 CAD, 1 VALUE = £0.02 GBP, 1 VALUE = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.29
logo BTCBTC
0.00515
logo ETHETH
0.2019
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
247.6
logo BNBBNB
0.8368
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,938.59
logo TRXTRX
2,030.7
logo STETHSTETH
0.2017
logo ADAADA
812.36
logo SMARTSMART
332,082.59
logo HYPEHYPE
13.08
logo WBTCWBTC
0.005179
logo SUISUI
166.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ValueDeFi của bạn

01

Nhập số lượng VALUE của bạn

Nhập số lượng VALUE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

Tìm hiểu thêm về ValueDeFi (VALUE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.