Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺579.84. Với nguồn cung lưu hành là 152,230,090.56 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng TRY là ₺3,012,842,375,927.22. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng TRY đã giảm ₺-4.72, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng TRY là ₺5,703.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺20.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang TRY là ₺579.84 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $16.99 | -0.63% | |
![]() Giao ngay | $0.006752 | -1.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $16.98 | -1.05% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $16.99, with a 24-hour trading change of -0.63%, ETC/USDT Spot is $16.99 and -0.63%, and ETC/USDT Perpetual is $16.98 and -1.05%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ETC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 579.84TRY |
2ETC | 1,159.68TRY |
3ETC | 1,739.52TRY |
4ETC | 2,319.36TRY |
5ETC | 2,899.2TRY |
6ETC | 3,479.04TRY |
7ETC | 4,058.88TRY |
8ETC | 4,638.72TRY |
9ETC | 5,218.57TRY |
10ETC | 5,798.41TRY |
100ETC | 57,984.12TRY |
500ETC | 289,920.6TRY |
1000ETC | 579,841.21TRY |
5000ETC | 2,899,206.05TRY |
10000ETC | 5,798,412.11TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.001724ETC |
2TRY | 0.003449ETC |
3TRY | 0.005173ETC |
4TRY | 0.006898ETC |
5TRY | 0.008623ETC |
6TRY | 0.01034ETC |
7TRY | 0.01207ETC |
8TRY | 0.01379ETC |
9TRY | 0.01552ETC |
10TRY | 0.01724ETC |
100000TRY | 172.46ETC |
500000TRY | 862.3ETC |
1000000TRY | 1,724.61ETC |
5000000TRY | 8,623.05ETC |
10000000TRY | 17,246.1ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang TRY và TRY sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $16.99USD |
![]() | €15.22EUR |
![]() | ₹1,419.22INR |
![]() | Rp257,703.47IDR |
![]() | $23.04CAD |
![]() | £12.76GBP |
![]() | ฿560.31THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,569.84RUB |
![]() | R$92.4BRL |
![]() | د.إ62.39AED |
![]() | ₺579.84TRY |
![]() | ¥119.82CNY |
![]() | ¥2,446.3JPY |
![]() | $132.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $16.99 USD, 1 ETC = €15.22 EUR, 1 ETC = ₹1,419.22 INR, 1 ETC = Rp257,703.47 IDR, 1 ETC = $23.04 CAD, 1 ETC = £12.76 GBP, 1 ETC = ฿560.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7983 |
![]() | 0.0001387 |
![]() | 0.005823 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.62 |
![]() | 0.02253 |
![]() | 0.09754 |
![]() | 14.65 |
![]() | 79.55 |
![]() | 51.39 |
![]() | 22.11 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 4.53 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

ما هو ETC: المعلومات المتعلقة بإثيريوم كلاسيك.
ETC، التي تعني إثيريوم كلاسيك، هي منصة بلوكتشين لامركزية.

عملة WalletConnect: دليل التكامل وحالات الاستخدام لمطوري Web3 في 2025
استكشاف مستقبل Web3 مع عملة WalletConnect في 2025.

ما هي عملة WalletConnect؟ دليل كامل لرمز WALLET وكيفية التأهل لتوزيع مجاني
المحفظة WalletConnect قد لمحت عن إطلاق عملتها.

أحدث أخبار إثيريوم كلاسيك: ETC تقترب من نقطة تحول سعرية رئيسية
تتمثل الفرصة الأساسية لـ ETC في ندرتها القائمة على PoW وقيمة اللعبة للتقليص الدوري.

عملة WalletConnect (WCT): تمكين مستقبل اتصالات Web3
لقد كانت WalletConnect دائمًا طبقة بنية تحتية رئيسية في نظام Web3 البيئي.

ما هو Fetch.ai (FET Coin)? تعرف على أفضل مشروع AI الرائج 1
بينما تجتاح ثورة الذكاء الاصطناعي الفضاء الرقمي، فإن مشروعًا واحدًا لا يزال يبرز باستمرار - Fetch.ai.